Có 3 kết quả:

无庸 wú yōng ㄨˊ ㄧㄨㄥ毋庸 wú yōng ㄨˊ ㄧㄨㄥ無庸 wú yōng ㄨˊ ㄧㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 毋庸[wu2 yong1]

Bình luận 0

wú yōng ㄨˊ ㄧㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

no need for

Bình luận 0